Thực đơn
Trấn_(Trung_Quốc) Niên biểuNăm | Số lượng | Năm | Số lượng |
---|---|---|---|
1961 | 4.429 | 1994 | 16.702 |
1978 | 2.173 | 1995 | 17.532 |
1986 | 10.717 | 1996 | 18.171 |
1988 | 11.481 | 2000 | 20.312 |
1990 | 12.084 | 2001 | 20.358 |
1991 | 12.455 | 2002 | 20.600 |
1992 | 14.539 | 2003 | 20.226 |
1993 | 15.806 | 2004 | 19.892 |
Thực đơn
Trấn_(Trung_Quốc) Niên biểuLiên quan
Trấn Trấn Thành Trấn Tây Thành Trấn Yên Trấn Ô Giang Trấn nước Trấn Vũ Trấn Giang Trấn Bình đài Trấn trạchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trấn_(Trung_Quốc)