Niên biểu Trấn_(Trung_Quốc)

NămSố lượngNămSố lượng
19614.429199416.702
19782.173199517.532
198610.717199618.171
198811.481200020.312
199012.084200120.358
199112.455200220.600
199214.539200320.226
199315.806200419.892